--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ metric grain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
uncandidness
:
tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá
+
cùn
:
Blunt; blunt pointeddao cùnA blunt knife,
+
xào xạc
:
to rustle, to flutter
+
thể hiện
:
to express, to give expression to, to show
+
lạc nghiệp
:
(An cư lạc nghiệp) To settle down